1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng hải close
Xóa tất cả bộ lọc

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-561 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 3,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 5,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 6,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 7,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 8,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 69.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 63.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-M12 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M12 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 27.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPR-MT10 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 28.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  Z1500 SHANDONG DAWN

PP Z1500 SHANDONG DAWN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.690/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS  AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 84.020/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.650/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

HIPS 720

Nhựa cải tiếnHIPS 720

Trang chủ , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 900/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

HIPS 010

Nhựa cải tiếnHIPS 010

Công cụ xử lý , Dòng chảy cao
CIF

Saigon Port

US $ 940/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED