1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Hàng gia dụng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP P1235WE

Nhựa cải tiếnPP P1235WE

Nhà ở gia dụng , Hiệu suất tốt
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

PP P80S8

Nhựa cải tiếnPP P80S8

Trang chủ
Chưa có báo giá

Shenzhen Dansheng Plastic Co., Ltd.

PP FH-PP-M10

Nhựa cải tiếnPP FH-PP-M10

Sản phẩm gia dụng , Ổn định nhiệt
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PP FH-PP-M30

Nhựa cải tiếnPP FH-PP-M30

Thiết bị gia dụng , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

PP TM-3TZ

Nhựa cải tiếnPP TM-3TZ

Bộ lọc hộp đóng gói , Độ thấm cao
Chưa có báo giá

Dongguan Jinrun New Material Co., Ltd.

PPS MK-R4 NT

Nhựa cải tiếnPPS MK-R4 NT

Đèn chiếu sáng LED , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 3600

Nhựa cải tiếnPPS 3600

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS ESD D

Nhựa cải tiếnPPS ESD D

Ứng dụng 5G , Độ dẫn
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140P NC

Nhựa cải tiếnPPS 1140P NC

Thiết bị điện tử , Màu phù hợp
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 580

Nhựa cải tiếnPPS 580

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 1140 NC

Nhựa cải tiếnPPS 1140 NC

Hệ thống 5G , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS 730S BK

Nhựa cải tiếnPPS 730S BK

Linh kiện điện tử , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS A504X90 NC

Nhựa cải tiếnPPS A504X90 NC

Sản phẩm điện , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PVC VSLOY-PM

Nhựa cải tiếnPVC VSLOY-PM

Hộp điều khiển điện điều hòa không khí cho ngành công nghiệp gia dụng , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE JYC-4010

Nhựa cải tiếnTPE JYC-4010

Sản phẩm văn phòng , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPS OP2359

Nhựa cải tiếnTPS OP2359

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS OP2360

Nhựa cải tiếnTPS OP2360

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS PC1365

Nhựa cải tiếnTPS PC1365

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS PC1375

Nhựa cải tiếnTPS PC1375

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd