1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giai đoạn đùn chân không
Xóa tất cả bộ lọc
PBT  1830H FC Shen Zhen You Hua

PBT 1830H FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 78.953/ KG

So sánh vật liệu: LONGLITE®  5630 Trường Xuân Đài Loan
Đã giao dịch 27MT
PC  HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

PC HC-21RT HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBao bì/container công nghPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,380/ MT

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 206.895/ KG

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 587.584/ KG

PMMA  P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI

Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh

₫ 63.000/ KG

POK  GF25 Guangdong Yiming

POK GF25 Guangdong Yiming

Tăng cườngTrang chủBộ sạc xe hơiCông tắc điệnVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 101.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF15 Guangdong Yiming

POK GF15 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơ vỏ nguồnBánh răngVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tay

₫ 105.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa
CIF

US $ 1,050/ MT

PP  FN30 Dongguan Haijiao

PP FN30 Dongguan Haijiao

Tăng cường điền 30%Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,305/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGB Dongguan Haijiao

PP MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNC Dongguan Haijiao

PP GFNC Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,470/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  TNU01-UV Dongguan Haijiao

PP TNU01-UV Dongguan Haijiao

Chống tia cực tímPhụ kiện điện tửSản phẩm ngoài trờiPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FRBKA01 Dongguan Haijiao

PP FRBKA01 Dongguan Haijiao

Chống cháyPhụ kiện điện tửSản phẩm nội thấtPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
Đã giao dịch 16MT
PP  PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-T03 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phụ kiện ốngTúi xách

₫ 28.000/ KG

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

Vỏ pinChai hàng tiêu dùngNắp và đóng nắpContainer trong suốtThùng chứa

₫ 31.533/ KG

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Hộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 43.271/ KG

PPE XYRON™  540Z BK ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  540Z BK ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 4/ KG

PPE XYRON™  540V ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  540V ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 4/ KG

PPE XYRON™  G702H-ASY3306 ASAHI JAPAN

PPE XYRON™  G702H-ASY3306 ASAHI JAPAN

Phụ tùng nội thất ô tôTrang chủ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 4/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày
CIF

US $ 2,400/ MT

SBS  YH-1401 SINOPEC BALING

SBS YH-1401 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng
CIF

US $ 2,870/ MT

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

SBS KRATON™  D1155JP KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 3,760/ MT

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT