1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gia công phần rỗng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN

Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 1.353.140/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.050/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 115.980/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.090/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 38.660/ KG

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD2308J PTT THAI

KhayBảo vệNhà ởThùng rácLĩnh vực ô tôTải thùng hàngỨng dụng công nghiệpỨng dụng ngoài trời

₫ 42.530/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.310/ KG

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 ASCEND USA

Bánh răngLĩnh vực ô tô

₫ 99.750/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 123.720/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Tấm khácHàng rào và trang trí

₫ 88.920/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.320/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 77.320/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 79.260/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.190/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 81.190/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.050/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.920/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.920/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.270/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.680/ KG

PP TOPILENE®  J-640 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-640 HYOSUNG KOREA

Máy giặtỨng dụng: Được sử dụng rộ

₫ 42.530/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Tấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.240/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

Trang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 463.930/ KG

PA66  ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA

Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm

₫ 115.980/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.070/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 135.310/ KG

PA46  4630 FK Shen Zhen You Hua

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay

₫ 123.942/ KG

So sánh vật liệu: Stanyl®  TE250F6 BK Hà Lan DSM
AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.120/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 90.850/ KG

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 100.520/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 88.920/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 88.920/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 88.920/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

Bàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ

₫ 251.300/ KG

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 112.120/ KG

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G50 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 125.650/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 152.710/ KG

PC LEXAN™  945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945U-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 85.050/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Trang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.070/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.667.610/ KG