1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gia công dây tròn mịn close
Xóa tất cả bộ lọc
TPS OP2359

Nhựa cải tiếnTPS OP2359

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS OP2360

Nhựa cải tiếnTPS OP2360

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS PC1365

Nhựa cải tiếnTPS PC1365

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS PC1375

Nhựa cải tiếnTPS PC1375

Công cụ văn phòng , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU H230

Nhựa cải tiếnTPU H230

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T690

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H206

Nhựa cải tiếnTPU H206

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T680

Nhựa cải tiếnTPU T680

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H212

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H306

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H220

Nhựa cải tiếnTPU H220

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPV MICROPRENE-2135D   UV

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2135D UV

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Ổn định kích thước tốt
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPV V816-55

Nhựa cải tiếnTPV V816-55

Vỏ máy tính , Trọng lượng nhẹ Tiêu chuẩn Lớp
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

石油树脂 75

Nhựa cải tiến石油树脂 75

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Bề mặt sáng
Chưa có báo giá

Xintuo Chemical (Tianjin) Co., Ltd.

石油树脂 BASF

Nhựa cải tiến石油树脂 BASF

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Cấp độ nâng cao
Chưa có báo giá

Xintuo Chemical (Tianjin) Co., Ltd.

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,245/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG70 QATAR PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,310/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,000/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPE XYRON™  G701V ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO PREVEX™ PVX 1201 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO PREVEX™ PVX 1201 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PVX0901 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  PPX830 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  PPX830 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.