1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim
Xóa tất cả bộ lọc
EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.890/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.863.790/ KG

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 91.250/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.120/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.950/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

Trang chủphimTúi vận chuyển

₫ 37.280/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

phimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.440/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.830/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.830/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.830/ KG

HDPE  TR-168 SINOPEC MAOMING

HDPE TR-168 SINOPEC MAOMING

phimTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Túi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.050/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

phimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 40.770/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.710/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.710/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

phimTúi đóng gói nặng

₫ 42.710/ KG

LDPE  PE FA6220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại

₫ 52.810/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 53.580/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 69.890/ KG

LLDPE  7042 ZHEJIANG ZPC

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC

phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 33.390/ KG

LLDPE  EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT

phimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 34.360/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

LLDPE ASRENE®  UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA

phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 37.280/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.990/ KG

LLDPE  FM5220 BOREALIS EUROPE

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung

₫ 42.710/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Trang chủTúi xáchphim

₫ 45.820/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv

₫ 45.820/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.590/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.590/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.370/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.230/ KG

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Túi rácTrang chủphim

₫ 38.050/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

Túi rácphimTrang chủTrang chủ

₫ 42.710/ KG

PA6  J3200M HANGZHOU JUHESHUN

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN

Đóng gói phimỨng dụng dệt

₫ 42.710/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 190.300/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND

Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt

₫ 178.610/ KG

PBAT  TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi

₫ 40.770/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 116.490/ KG

PC  CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

PC CH8155 1002 CANGZHOU DAHUA

Linh kiện công nghiệpphimỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 60.180/ KG