1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giặt túi phim close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

Nhựa cải tiếnPES F2050

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150P

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150M

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F235

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250GL30

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2050P

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2550P

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150GL30

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES E340G

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2050M

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2750

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2150GL20

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES E220G

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPES F2250GL20

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

TPU M1490

Nhựa cải tiếnTPU M1490

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1485

Nhựa cải tiếnTPU M1485

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1480

Nhựa cải tiếnTPU M1480

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU M1495

Nhựa cải tiếnTPU M1495

phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H230

Nhựa cải tiếnTPU H230

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H206

Nhựa cải tiếnTPU H206

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H212

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H306

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H220

Nhựa cải tiếnTPU H220

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,245/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2426K PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,275/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,295/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 950/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

LLDPE QAMAR  FC 21HS SHARQ SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,005/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,020/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE DFDA-7047 SHAANXI YCZMYL

CIF

Haiphong Port

US $ 1,037/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN