1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giải trí và kỹ thuật cơ k
Xóa tất cả bộ lọc
PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5382 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 193.720/ KG

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  350PHS DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 193.730/ KG

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

PA612 Zytel®  159 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 193.730/ KG

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE340025 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 193.730/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 244.090/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 108.490/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 108.490/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 85.240/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 96.860/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 116.240/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.350/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 306.090/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao

₫ 309.960/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ LUBRICOMP™  PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.360/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PF-1004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.610/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 154.980/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 162.730/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 185.980/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 108.490/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 81.360/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 85.240/ KG

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300 BK BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 94.150/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G3 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 100.740/ KG

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 108.490/ KG

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300K6 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 116.240/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 K4 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 147.230/ KG

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

PBT Ultradur®  B4300G3 BASF MALAYSIA

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 153.040/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.430/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.300/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.180/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.340/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 89.890/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.050/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 135.610/ KG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ

₫ 69.740/ KG

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

Nhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 92.990/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 106.550/ KG

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LM511 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 127.860/ KG