1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giải trí và kỹ thuật cơ k
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

PA6 Grilon®  BZ2/3 BK EMS-CHEMIE USA

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 120.110/ KG

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BK-30 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 125.920/ KG

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 151.110/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 185.980/ KG

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6/66 Grilon®  GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 290.590/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 166.600/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 263.470/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 69.740/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.240/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.490/ KG

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 7050 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnỨng dụng công nghiệpphổ quátPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 102.670/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 216.970/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.740/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 108.490/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 139.480/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.290/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.220/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.090/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.240/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.240/ KG

LCP  LC-5050GMN UNICAR JAPAN

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 193.730/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.380/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.490/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 33.320/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.870/ KG

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7240M FPC TAIWAN

BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép

₫ 52.310/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.560/ KG

PA6  G15NC125 JIANGSU HAIYANG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 65.870/ KG

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5448 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 135.610/ KG

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

PA612 Zytel®  351PHS DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 154.980/ KG

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5422-BK275 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 162.730/ KG

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

PA612 Zytel®  159L DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 162.730/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE3734 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5355-BK031 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  FE5110-NC010 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 185.980/ KG