VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Giày bảo hộ lao động
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GTX4110 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửBảo vệ điện từ

₫ 5/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.230/ KG

EVA  18-3 BEIJING EASTERN

EVA 18-3 BEIJING EASTERN

Phụ kiện ốngCơ thể tạo bọt

₫ 73.060/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.120/ KG

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HI2000 TITAN MALAYSIA

Thùng chứaNhà ởBảo vệNắp chai nước khoáng

₫ 41.190/ KG

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M6028 LYONDELLBASELL HOLAND

Mũ bảo hiểmThiết bị an toànTrang chủỨng dụng công nghiệp

₫ 42.750/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 272.020/ KG

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GHS-BK-102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.270/ KG

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 97.150/ KG

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8231G HS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 102.200/ KG

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701 BK STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 69.950/ KG

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8701-15 STYRON TAIWAN

Dụng cụ đoThiết bị videoThành viên

₫ 110.750/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Trang chủỨng dụng điệnNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBMBảo vệNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ở

₫ 86.660/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 COVESTRO THAILAND

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 108.780/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 COVESTRO THAILAND

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 116.550/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO SHANGHAI

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 116.550/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 COVESTRO THAILAND

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 116.550/ KG

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 COVESTRO THAILAND

Phần tường mỏngNội thấtChai lọBảo vệ

₫ 116.550/ KG

PLA  REVODE110 ZHEJIANG HISUN

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN

Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều

₫ 84.690/ KG

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ STAT-KON™  MX01767C SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 49.740/ KG

PPO NORYL™  EX130-770 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  EX130-770 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điệnBảo vệ điện từ

₫ 120.470/ KG

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

Ống ABSMũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmSản phẩm ống

₫ 65.670/ KG

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  CGF20 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác

₫ 85.490/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 49.740/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.850/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 36.140/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Trang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.750/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.210/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.920/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.750/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 38.080/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 369.170/ KG

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233G MT7499 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.520/ KG

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8233GH6 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 50.520/ KG

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202CHS BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 81.610/ KG

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8202C BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 89.380/ KG

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  8202 BASF KOREA

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 93.270/ KG

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8253HS BK102 BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 101.040/ KG

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8232G HSFR BASF GERMANY

Mũ bảo hiểmỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 108.810/ KG