1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPS GP1360CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1370CS

Nhựa cải tiếnTPS LF0173 BK

Nhựa cải tiếnTPS GP1095

Nhựa cải tiếnTPV 98A
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Phụ gia nhựaĐại lý chống cháy A9
Saigon Port
US $ 9.45/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC
Saigon Port
US $ 3,480/ MTABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,560/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-777D TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-918 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 950/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG
Hochiminh Cat Lai
US $ 990/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,015/ MTTổng 2 NCC báo giá