1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ghi chú nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPPSU F1550

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1250

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1350

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU M1150

Thanh
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

PVC PVC-PM02

Nhựa cải tiếnPVC PVC-PM02

Nhà ở máy rửa chén công nghiệp gia dụng , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE JY-GR60

Nhựa cải tiếnTPE JY-GR60

Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPEE FT4011

Nhựa cải tiếnTPEE FT4011

Tính linh hoạt của sợi PET , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPEE FT4051

Nhựa cải tiếnTPEE FT4051

Tính linh hoạt của sợi PET , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 90A

Nhựa cải tiếnTPU 90A

Ổ cắm USB , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangdong Dingcheng New Material Technology Co., Ltd.

TPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T690

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T680

Nhựa cải tiếnTPU T680

Hỗ trợ ban nhạc , Chống thủy phân
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

PC  FL3025G20

Nhựa cải tiếnPC FL3025G20

Vỏ máy tính , Gia cố sợi thủy tinh
CIF

Saigon Port

US $ 1,910/ MT

Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,005/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 985/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 941/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 983/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  Z30S PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 995/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

PP Moplen  RP348N BASELL THAILAND

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 5,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HHM5502BN SINOCHEM QUANZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

HDPE Marlex®  50100P CPCHEM SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.350/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE NOVAPOL®  PF-0218D NOVA CANADA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.390/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  M500026 SABIC SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.860/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS GFABS-10

Nhựa cải tiếnABS GFABS-10

Sản phẩm điện , Ổn định kích thước tốt
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS CB1230

Nhựa cải tiếnABS CB1230

Tay vịn , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai PRET Composites Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS HG-1039PT

Nhà ở màu trắng , Xuất hiện rực rỡ
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

ABS ABS 730-3802ZWT

Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3802ZWT

Trường hợp điện thoại , Bóng
Chưa có báo giá

Dongguan Guojia Plastic Technology Co., Ltd