1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Gói hàng ngày
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 93.190/ KG

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 97.070/ KG

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1155LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 99.010/ KG

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1182LL NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 100.960/ KG

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1125LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 104.840/ KG

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1140D NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 110.660/ KG

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1135LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 116.490/ KG

TPEE Hytrel®  5557 BK TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  5557 BK TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 116.490/ KG

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1130LH NANTONG CHANGCHUN

Đóng góiỨng dụng ô tô

₫ 124.250/ KG

TPV  8211-55 ANHUI HEROPRENE

TPV 8211-55 ANHUI HEROPRENE

Đóng góiLĩnh vực ô tôTay cầm mềmĐiện thoại thông minhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 186.380/ KG

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng ô tôVỏ điệnPhụ kiện ô tô như gương cBảng điều khiển.

₫ 60.180/ KG

ABS  H-2938 KUMHO KOREA

ABS H-2938 KUMHO KOREA

GươngThiết bị điện

₫ 84.650/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Trang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 71.830/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 32.030/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.700/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.170/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

phimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.830/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 42.710/ KG

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB2310 BOREALIS EUROPE

phimPhim co lạiTúi đóng gói nặngỨng dụng công nghiệp

₫ 44.650/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.580/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.060/ KG

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q) K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Trang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 87.750/ KG

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

LCP ZENITE® 1110 DUPONT USA

Đóng góiVòng biThiết bị thể thao

₫ 231.810/ KG

LDPE  2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phim

₫ 40.380/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.770/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 41.160/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 41.160/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.660/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.740/ KG

LDPE  2426K SINOPEC MAOMING

LDPE 2426K SINOPEC MAOMING

Đóng gói phim

₫ 41.940/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 43.880/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.650/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Túi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 45.820/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.590/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA

phimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 49.700/ KG

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

LDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 50.480/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Túi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.480/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.360/ KG

LDPE  DNDV0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDV0405 UNICAR JAPAN

Đóng góiTrang chủ

₫ 75.720/ KG