1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Gói hàng ngày
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 91.250/ KG

GPPS STYRON™ 685D TRINSEO HK
Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng₫ 56.300/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.950/ KG

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp₫ 34.950/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.830/ KG

HDPE DOW™ 5004I DOW USA
Trang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon® M6060 LYONDELLBASELL HOLAND
Bao bì thực phẩmTrang chủThực phẩm đóng gói₫ 42.710/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.700/ KG

LDPE 2420H SINOPEC MAOMING
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LDPE 18D0 PETROCHINA DAQING
Phim co lạiĐóng gói phim₫ 42.320/ KG

LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.710/ KG

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE
phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc₫ 52.420/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.580/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.910/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 32.800/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.940/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.950/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Đóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.940/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
phimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.710/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.820/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.950/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.050/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270 DUPONT USA
Khung gươngLinh kiện điện tử₫ 79.450/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG

PC HOPELEX® PC-1000L LOTTE KOREA
Lĩnh vực ô tôGương phân phối ô tô₫ 106.780/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 34.950/ KG

PLA FY602 ANHUI BBCA
Trang chủTúi đóng gói₫ 88.530/ KG

PLA FY804 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 88.530/ KG

PLA FY801 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 89.310/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4510 RD SABIC INNOVATIVE US
Đóng gói containerChuyển đổi Rack₫ 97.070/ KG

SBC K-Resin® SBC KR38 CPCHEM KOREA
Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫ 91.630/ KG

TPE Santoprene™ XL7350-92 EXXONMOBIL USA
Dải niêm phong ô tôĐóng góiÔ tô bụi Cover₫ 66.010/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 GLS USA
Điện tửThiết bị điệnĐóng gói₫ 279.570/ KG

TPEE Hytrel® 4057W RT 401 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.780/ KG

TPEE Hytrel® 2523W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 73.780/ KG

TPEE LONGLITE® 1172D NANTONG CHANGCHUN
Đóng góiỨng dụng ô tô₫ 81.540/ KG