1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: ExxonMobil Hóa chất Hoa K
Xóa tất cả bộ lọc
PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.300/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 251.570/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.150/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.000/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.370/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 696.650/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 774.060/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 890.170/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.150/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.080/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.400/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 147.070/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 174.160/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 193.520/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 286.400/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.020/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 139.330/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 123.850/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 123.850/ KG

TPU Desmopan® 460 COVESTRO GERMANY
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủNắp chaiỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô₫ 387.030/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.410/ KG

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính₫ 164.490/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 619.250/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.570/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.540/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 50.310/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 53.800/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 53.800/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.120/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 61.920/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 63.860/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.020/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 65.800/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 65.800/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.670/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 75.470/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.410/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.280/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.280/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.280/ KG