1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ trang trí close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CSA-S08

Nhựa cải tiếnPC/ABS CSA-S08

Trang trí cửa thoát khí , Mạ kẽm
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CR-9004EP

cơ sở đèn xe vv , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS H906(D)

Tay nắm cửa , Dễ dàng mạ
Chưa có báo giá

Xiamen Defenghang Plastic Industry Co., Ltd.

PC/ABS HCRG-0120B-R

Nhựa cải tiếnPC/ABS HCRG-0120B-R

Cột trang trí bên trong và bên ngoài , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS CR-9004Y

cơ sở đèn xe vv , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/PMMA/ASA 4501M

Cá mập vây , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

PEEK 150CA30

Nhựa cải tiếnPEEK 150CA30

Phụ tùng động cơ , Đặc tính cơ học
Chưa có báo giá

Dongguan Haoyuan Plastic Raw Material Co., Ltd.

PP YMXX1018

Nhựa cải tiếnPP YMXX1018

Hộp bàn cà phê , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

PP PRG20

Nhựa cải tiếnPP PRG20

Người giữ đèn , Tăng cường hợp chất chống cháy
Chưa có báo giá

Ningbo Dachuan Polymer Material Technology Co., Ltd.

PP YMXX1020

Nhựa cải tiếnPP YMXX1020

Cột , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP 212A

Nồi cơm điện mặt bìa trang trí tấm , Chống trầy xước
Chưa có báo giá

Guangzhou Jusailong Engineering Plastics Co., Ltd.

PP S4T6109

Nhựa cải tiếnPP S4T6109

Bảng trang trí cabin phía trước , Chịu nhiệt cao
Chưa có báo giá

Shanghai Rizhisheng New Technology Development Co., Ltd.

PP SC320

Nhựa cải tiếnPP SC320

Khóa trang trí cho dây an toàn , Tác động cao
Chưa có báo giá

Shanghai Rizhisheng New Technology Development Co., Ltd.

PP YMXX1019

Nhựa cải tiếnPP YMXX1019

Cột , Cứng và dẻo cân bằng
Chưa có báo giá

Zhejiang Yima New Material Co., Ltd.

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NX3400 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC PANLITE®  L-1250Z100 JIAXING TEIJIN

CIF

Saigon Port

US $ 1,925/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  HP550J PETROCHINA DAQING

PP HP550J PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 936/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 955/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  S2040 ZPC ZHEJIANG

PP S2040 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 995/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8009 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.