1,000+ Sản phẩm
TPE THERMOLAST® K TP6VCZ KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE THERMOLAST® K TC5YCZ KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE Hytrel® SB654 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.740/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 282.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 282.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-95A EVERMORE CHEM DONGGUAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-95A EVERMORE TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-95AU EVERMORE TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTS-70A EVERMORE TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU BTP-95AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.560/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV MILASTOMER™ 6030BS MITSUI CHEM JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.710/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 3450HI
Vật liệu mới biến tínhABS HG-1039PT
Vật liệu mới biến tínhABS ABS 730-3802ZWT

Vật liệu mới biến tínhABS FRABS318-V0

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-668HG

Vật liệu mới biến tínhABS 320A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-R3320G

Vật liệu mới biến tínhABS FR-1009-A

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G20

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-A120

Vật liệu mới biến tínhABS KY-CodABS69
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G20

Vật liệu mới biến tínhABS SN0H

Vật liệu mới biến tínhABS 50G2F

Vật liệu mới biến tínhABS 330A-CNT Black

Vật liệu mới biến tínhABS 15430GXX

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G10

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-660HG
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G10

Vật liệu mới biến tínhABS 50G4F

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-N3310G

Vật liệu mới biến tínhABS NH9604G30
Vật liệu mới biến tínhABS RF102G30

Vật liệu mới biến tínhABS 50G6F
