1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ làm bằng không kh
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 155.320/ KG

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 159.200/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trTúi nhựa

₫ 159.200/ KG

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9335 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 178.610/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 147.550/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 163.080/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 239.190/ KG

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

₫ 32.230/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Vải không dệt

₫ 33.390/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.720/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.280/ KG

PP  1101SC SINOPEC FUJIAN

PP 1101SC SINOPEC FUJIAN

Spunbond không dệt vải

₫ 37.280/ KG

PP  1102SC SINOPEC FUJIAN

PP 1102SC SINOPEC FUJIAN

SợiSpunbond không dệt vải

₫ 37.280/ KG

PP  1101R APPC SAUDI

PP 1101R APPC SAUDI

Vải không dệt

₫ 41.160/ KG

PP  1101SC APPC SAUDI

PP 1101SC APPC SAUDI

HomopolymerVải không dệt

₫ 41.160/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải

₫ 41.160/ KG

PP  BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP BF-Y1500 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Vải không dệt

₫ 41.160/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Đồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.160/ KG

PP  H214 BRASKEM BRAZIL

PP H214 BRASKEM BRAZIL

Spunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF

₫ 41.940/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

sợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 42.710/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 42.710/ KG

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462S LYONDELLBASELL SAUDI

sợi BCFNội thấtVải không dệtSpunbond

₫ 43.490/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.490/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.040/ KG

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

PP Borealis HH450FB BOREALIS EUROPE

SợiSợiSpunbond không dệt vải

₫ 46.590/ KG

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP462R LYONDELLBASELL SAUDI

Vải không dệtSpunbondsợi BCFNội thất

₫ 46.590/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

Không dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 50.870/ KG

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HF461Y LYONDELLBASELL HOLAND

Vải không dệtSợi

₫ 56.300/ KG

PP  Y1500 GS KOREA

PP Y1500 GS KOREA

Vải không dệtSợi

₫ 58.630/ KG

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 135.900/ KG

PA12  T90A Dongguan Shengtai

PA12 T90A Dongguan Shengtai

Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtKháng hóa chất tuyệt vờiKháng hóa chất
CIF

US $ 9,250/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.420/ KG

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.840/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA

Kháng hóa chất

₫ 2.873.350/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

mui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.830/ KG

TPV  3190B BK DSM HOLAND

TPV 3190B BK DSM HOLAND

Hồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống

₫ 62.130/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Thời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.960/ KG