246 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dụng cụ điện
Xóa tất cả bộ lọc
PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 171.800.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 179.440.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 Nhật Bản Toray

transparentPhụ kiện dụng cụ điệnTrang chủ

₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 90.480.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33W NC010 DuPont Mỹ

Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  72G33W BK196 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  72G33W BK196 DuPont Mỹ

Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  HF-420 Chimei Đài Loan

heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 104.230.000/ MT

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL™  PX1005WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX1005WH Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantphimDụng cụ điệnLinh kiện máy tính

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-GY7A226 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-J7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6802-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 105.370.000/ MT

POM Delrin® DE8904 NC DuPont Mỹ

POM Delrin® DE8904 NC DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

ABS  GP-35 BASF Hàn Quốc

ABS GP-35 BASF Hàn Quốc

High mobilitySản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnTrang chủ

₫ 57.270.000/ MT

ABS Terluran® GP-35 Bỉ BASF

ABS Terluran® GP-35 Bỉ BASF

High mobilitySản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnTrang chủ

₫ 61.850.000/ MT

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 16105 DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 241.280.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6802 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthPhụ kiện dụng cụ điệnPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM Delrin®  DE-8903 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE-8903 Dupont Nhật Bản

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 72.540.000/ MT

POM Delrin® DE-20076-NC DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20076-NC DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

POM Delrin®  DE-20323 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin®  DE-20323 Du Pont Thâm Quyến

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

POM Delrin® DE9422-BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE9422-BK602 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 83.990.000/ MT

POM Delrin® DE-20028 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20028 DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 87.810.000/ MT

POM Delrin®  DE-9422 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE-9422 Dupont Nhật Bản

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 91.630.000/ MT

POM Delrin® DE-8902 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-8902 DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE-20283 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20283 DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE-20199 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20199 DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE-8102 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-8102 NC010 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE-20323 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20323 DuPont Mỹ

wear resistantPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT

POM Delrin® DE-20412 NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20412 NC010 DuPont Mỹ

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnThiết bị thể thao

₫ 95.450.000/ MT