1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dễ dàng xử lý
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  E481i BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E481i BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 240.740/ KG

LCP  E471iBK210P CELANESE USA

LCP E471iBK210P CELANESE USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 240.740/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 248.510/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-B-Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 252.390/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6807LHF-Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị gia dụngTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 252.390/ KG

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i BK210P TAIWAN POLYPLASTICS

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 252.390/ KG

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

LCP LAPEROS®  E481i VF2201 TAIWAN POLYPLASTICS

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 271.800/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.650/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.590/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Ứng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.450/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.050/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 39.410/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

phimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.710/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.040/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 60.570/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.120/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.380/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 194.150/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Vật liệu xây dựng

₫ 77.660/ KG

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® 8232GHS FR IR18911 BASF SHANGHAI

Nhà ở thành phần gia dụngVỏ máy tính xách tayChuyển đổi Bobbin

₫ 85.420/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.310/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.310/ KG

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012 BASF SHANGHAI

Ứng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 104.840/ KG

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

PA66 RADILON®  164 NT RADICI SUZHOU

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng dây và cápTrang chủ

₫ 89.310/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.900/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.900/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 104.840/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.780/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 108.720/ KG

PA66  6300 NAN YA TAIWAN

PA66 6300 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 108.720/ KG

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 112.600/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.550/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 114.550/ KG

PA66  6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 116.490/ KG

PA66  6401G4 NAN YA TAIWAN

PA66 6401G4 NAN YA TAIWAN

Ứng dụng điệnVỏ máy tính xách tay

₫ 116.490/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.490/ KG

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ máy tính xách tayHộp phầnỨng dụng chiếu sángCông tắcVỏ điệnLinh kiện điện

₫ 118.430/ KG