1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dải mở rộng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  8331GH1 BASF USA

PA66 Ultramid®  8331GH1 BASF USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  1000-11 NF2001 BASF USA

PA66 Ultramid®  1000-11 NF2001 BASF USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 97.070/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY KOREA

PA66 A 218 W V30 SOLVAY KOREA

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 97.070/ KG

PA66  8230GHS BASF USA

PA66 8230GHS BASF USA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 99.010/ KG

PA66 Ultramid®  8202HS BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  8202HS BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 99.010/ KG

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với

₫ 100.560/ KG

PA66  A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

PA66 A 218 W V30 SOLVAY SHANGHAI

Phụ tùng ốngỨng dụng thực phẩm không Thiết bị điện

₫ 100.960/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.900/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.900/ KG

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 104.840/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 104.840/ KG

PA66 Leona™  13G25 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G25 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.780/ KG

PA66  6110 HUIZHOU NPC

PA66 6110 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 106.780/ KG

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35EF BK538 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 107.940/ KG

PA66 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  8233G BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 108.720/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSLRA4 BK267 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 108.720/ KG

PA66  6300 NAN YA TAIWAN

PA66 6300 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 108.720/ KG

PA66  A216 BK SOLVAY SHANGHAI

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI

Túi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói

₫ 108.720/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc

₫ 108.720/ KG

PA66  AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66 AG-30/10 EMS-CHEMIE JAPAN

Máy móc công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao

₫ 108.720/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG5 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 110.660/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 110.660/ KG

PA66  8231GHS BASF GERMANY

PA66 8231GHS BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 110.660/ KG

PA66 Ultramid®  D5G3BM BK20560 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  D5G3BM BK20560 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 112.600/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.600/ KG

PA66 Ultramid®  H2G25V0 BK BASF USA

PA66 Ultramid®  H2G25V0 BK BASF USA

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 112.600/ KG

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR560 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 112.600/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid®  C40 NC BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  C40 NC BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 114.550/ KG

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G35HSRX BK099 DUPONT USA

Thiết bị điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tay

₫ 114.550/ KG

PA66 Ultramid®  A3GE10 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3GE10 BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điện

₫ 115.710/ KG

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

PA66 Vydyne®  21SPF ASCEND USA

Ống lótTrang chủNhà ởVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửVỏ điệnỨng dụng công nghiệpCam

₫ 115.710/ KG

PA66  6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6212GA FNC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 116.490/ KG

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

PA66 Ultramid®  A3K BASF USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.490/ KG

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A217 BK SOLVAY FRANCE

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.490/ KG