1,000+ Sản phẩm
TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 151.030/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080AEU GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.720/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU 1055D GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 170.640/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58881 NAT 035 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 200.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 294.210/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 11.770/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V510-65A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.300/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV F511-63A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 90.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-90A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-60A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-80A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-50A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 98.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.840/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS A01
China Main Port
Chưa có báo giá
Vật liệu mới biến tínhABS 569
China Main Port
US $ 3,391.76/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS SN0E

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-L301

Vật liệu mới biến tínhABS FR-A27
Vật liệu mới biến tínhABS 758-GB

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R600

Vật liệu mới biến tínhABS L1232

Vật liệu mới biến tínhABS FA18

Vật liệu mới biến tínhABS CK-58168/CK-61506

Vật liệu mới biến tínhABS HF-606/630

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-02

Vật liệu mới biến tínhABS ABS-L501

Vật liệu mới biến tínhABS Ld01

Vật liệu mới biến tínhABS ABSA05

Vật liệu mới biến tínhABS FH-ABS-R610

Vật liệu mới biến tínhABS CRT3370

Vật liệu mới biến tínhABS ABS GF10-30 BK
