269 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây và cáp
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  9007 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  9007 Đài Loan nhựa

wear resistantDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 42.760.000/ MT

PBT Ultradur®  B4520 BK BASF Đức

PBT Ultradur®  B4520 BK BASF Đức

Medium viscosityDây và cápBộ phận gia dụngThiết bị kinh doanhNhà ởBình xăng

₫ 91.630.000/ MT

EPDM EPT™  4045 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  4045 Mitsui Chemical Nhật Bản

Wide molecular weight disTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngKhả năng xử lý tốtỐng cao suSản phẩm đúcTrang chủThích hợp cho dây và cáp

₫ 93.540.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EP-506 Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EP-506 Daikin Nhật Bản

Phụ kiện ốngThùng chứaPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngphimSơn mỏngDây và cápDây điện Jacket

₫ 962.090.000/ MT

PA66 Leona™ TR382 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™ TR382 Nhật Bản mọc

High impactDây và cápKhóa SnapVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 122.170.000/ MT

POE EXACT™  8203 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  8203 ExxonMobil Hoa Kỳ

UV resistancephimDây và cápVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 61.080.000/ MT

TPEE LONGLITE® 1163LL Nam Thông Trường Xuân

TPEE LONGLITE® 1163LL Nam Thông Trường Xuân

Aging resistanceThiết bị tập thể dụcKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phPhụ kiện chống mài mòn

₫ 93.540.000/ MT

TPE HERAFLEX® E5620 Ý Lantic

TPE HERAFLEX® E5620 Ý Lantic

Aging resistanceThiết bị tập thể dụcKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phPhụ kiện chống mài mòn

₫ 290.150.000/ MT

ABS  750A(SQ) PetroChina Daqing hóa đá

ABS 750A(SQ) PetroChina Daqing hóa đá

High mobilityThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 45.050.000/ MT

TPE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  G3548L DuPont Mỹ

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnDây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 251.970.000/ MT

EPDM  539 Mỹ Lion

EPDM 539 Mỹ Lion

high strengthỨng dụng dây và cápỐngTrộnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 85.900.000/ MT

POE ENGAGE™  8401 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  8401 DuPont Mỹ

transparentVật liệu tấmThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 63.380.000/ MT

POE ENGAGE™  8401 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8401 Dow Mỹ

transparentVật liệu tấmThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

TPU  1090A Tai Dong, Đài Loan

TPU 1090A Tai Dong, Đài Loan

Easy to sprayphimDây và cápMáy giặtPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíNắp chaiGiày dép

₫ 80.170.000/ MT

TPU  1065D Tai Dong, Đài Loan

TPU 1065D Tai Dong, Đài Loan

High toughnessphimDây và cápMáy giặtPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíNắp chaiGiày dép

₫ 99.260.000/ MT

TPU  1080A Tai Dong, Đài Loan

TPU 1080A Tai Dong, Đài Loan

High mobilityphimDây và cápMáy giặtPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíNắp chaiGiày dép

₫ 162.260.000/ MT

TPU Desmopan®  990R Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  990R Costron Đức (Bayer)

TougheningphimSửa chữa băng tảiDây và cápMáy giặtLiên hệĐóng góiỐngGiày dép

₫ 376.050.000/ MT

EPDM  J-3080 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

EPDM J-3080 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Vòng đệm O-RingDây và cápSản phẩm xốpThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

EPDM  J-4045 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

EPDM J-4045 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Vòng đệm O-RingDây và cápSản phẩm xốpThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

LDPE  951-050 Name

LDPE 951-050 Name

Easy to processTrang chủPhim đóng góiphimDây điệnDây cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫ 40.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 236.700.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 274.880.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 324.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 324.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 343.600.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 419.960.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 495.550.000/ MT

TPE Hytrel®  6356 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  6356 DuPont Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcDây và cápỨng dụng công nghiệpỐngTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 209.220.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-06147 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-06147 Solvay Mỹ

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcDây và cápThiết bị điện tửThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PA66 Leona™  1402S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1402S Nhật Bản mọc

Flame retardantỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 117.590.000/ MT

PA66 Leona™  1402SH XA1 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1402SH XA1 Nhật Bản mọc

Medium viscosityỨng dụng dây và cápDây điện JacketMáy giặtKẹpLiên hệVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng

₫ 85.900.000/ MT

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

High VA contentDây và cápỨng dụng tạo bọtỨng dụng đúc compositeBọtVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyGiày dép

₫ 57.270.000/ MT

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 Đức thắng Genesis

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 Đức thắng Genesis

Compressive crackPhần tường mỏngLĩnh vực điệnDây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệu

₫ 113.770.000/ MT

PBT VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactcọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BL5G173 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BL5G173 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impactcọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.650.000/ MT