269 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây và cáp
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

AntichemicalDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 488.680.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 629.940.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 641.390.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 992.630.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 Nhật Bản Rising Nitro

AntichemicalDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.068.980.000/ MT

EVA  UE631 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

EVA UE631 Luyện hóa Trung khoa Quảng Đông

CrosslinkableÉp đùn phimDây và cápFoam đùn cho đế giày

₫ 42.000.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

POE ENGAGE™  7256 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  7256 Dow Mỹ

Weather resistanceDây và cápThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

TPU Desmopan®  UH-64D20 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UH-64D20 Costron Đức (Bayer)

enhanceDây và cápỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-70W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-70W232 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantCáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 221.430.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80W232 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantCáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 247.390.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-92W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-92W232 Seranis Hoa Kỳ

Flame retardantCáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 259.610.000/ MT

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

Low temperature strengthDây và cápNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng chKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungChất kết dính

₫ 64.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-85W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-85W232 Seranis Hoa Kỳ

dimensional stability Cáp khởi độngỨng dụng cápDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 183.250.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 Seranis Hoa Kỳ

Dimensional stabilityCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềm

₫ 148.510.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-92 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-92 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô

₫ 710.110.000/ MT

PA66 RADILON®  164 NT Tô Châu Lantic

PA66 RADILON®  164 NT Tô Châu Lantic

Ứng dụng dây và cápTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫ 87.810.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

Flame retardantTấm/tấmỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐng

₫ 133.620.000/ MT

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụng dây và cáp

₫ 152.710.000/ MT

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

antioxidantDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kínChất kết dính

₫ 83.990.000/ MT

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

UV resistanceỐngHồ sơthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 190.890.000/ MT

LDPE POLYMER-E  C7100 Châu Á, Đài Loan

LDPE POLYMER-E  C7100 Châu Á, Đài Loan

Fast forming cycleTấm ván épỨng dụng cápDây điệnỨng dụng CoatingTấm ván épỨng dụng dây và cápỨng dụng Coating

₫ 64.140.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềm

₫ 213.800.000/ MT

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 Mỹ Lubrizol

Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngphổ quát

₫ 194.710.000/ MT

EVA TAISOX®  7470K Ningbo Đài Nhựa

EVA TAISOX®  7470K Ningbo Đài Nhựa

High elasticityDây và cápMáy giặtVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 53.450.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RV00AE Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancDây và cápTúi nhựaBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫ 55.360.000/ MT

TPU  1055D Tai Dong, Đài Loan

TPU 1055D Tai Dong, Đài Loan

phimDây và cápVòng đệmPhụ kiện ốngThiết bị thể thao và các Giày thể thao Sole

₫ 164.170.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EP-521 Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EP-521 Daikin Nhật Bản

High toughnessSản phẩm tường mỏngphimDây và cápỐngPhụ kiện ốngThùng chứa

₫ 1.011.720.000/ MT

POE  0203 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE 0203 ExxonMobil Hoa Kỳ

TougheningDây và cápThiết bị gia dụngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sáng

₫ 61.080.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

ProcessabilityCáp điệnDây điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 198.530.000/ MT

LDPE  951-000 Name

LDPE 951-000 Name

transparentTrang chủPhim đóng góiphimDây và cápSử dụng cáp thông tin.Vật liệu phủVà chất tạo bọt.Đối với màng nông nghiệp

₫ 40.850.000/ MT

ABS  LI-941 Hàn Quốc LG

ABS LI-941 Hàn Quốc LG

High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnDây và cápLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

EPDM  0045 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM 0045 Mitsui Chemical Nhật Bản

heat-resistingTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 103.080.000/ MT