269 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây và cáp
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 109.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 110.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 61.080.000/ MT

TPU  2798 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2798 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

High mobilityphimDây và cáp

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 76.360.000/ MT

TPU  2795 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2795 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

TPU  2785 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2785 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

TPU  2790 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2790 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 76.360.000/ MT

HDPE  TR210T Thượng Hải Jinfi

HDPE TR210T Thượng Hải Jinfi

Dây và cápVỏ bọc dây viễn thôngCách điện dây và cáp viễn

₫ 40.090.000/ MT

HDPE BorSafe™ ME3440 Hóa chất Bắc Âu

HDPE BorSafe™ ME3440 Hóa chất Bắc Âu

Resistance to stress cracCáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.180.000/ MT

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 Mỹ Lubrizol

High toughnessCáp khởi độngDây và cáp

₫ 183.250.000/ MT

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản

High VA contentDây và cápỐngỐng

₫ 152.710.000/ MT

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

Ứng dụng dây và cáp

₫ 229.070.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low Specific GravityDây và cápGiày dép

₫ 49.630.000/ MT

POE NEXLENE™  8705L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8705L Hàn Quốc SK

High mobilityDây và cápGiày dép

₫ 64.900.000/ MT

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng dây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

LDPE  DFDJ4960 Nhật Bản Unica

LDPE DFDJ4960 Nhật Bản Unica

Insulation performanceỨng dụng dây và cáp

₫ 87.810.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB ExxonMobil ở Singapore

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB ExxonMobil ở Singapore

Thermal stabilityphimDây và cápỐng

₫ 37.990.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 305.420.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 870.460.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 916.270.000/ MT

POE NEXLENE™  8605L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8605L Hàn Quốc SK

High mobilityDây và cápGiày dép

₫ 61.080.000/ MT

PVC  S-65 Ningbo Đài Nhựa

PVC S-65 Ningbo Đài Nhựa

Dây và cápTrang chủ

₫ 38.180.000/ MT

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

Dây và cápthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 229.070.000/ MT

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 77.880.000/ MT

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmTấm/tấmDây và cápỨng dụng dây và cápỐngỐng

₫ 128.660.000/ MT

HDPE  HHM-TR210 Thượng Hải Jinfi

HDPE HHM-TR210 Thượng Hải Jinfi

Dây và cápVỏ bọc dây viễn thông

₫ 45.810.000/ MT

EVA SEETEC  ES28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  ES28005 Hàn Quốc LG

high strengthCáp điệnDây điệnVật liệu dây và cápBọt composite

₫ 57.270.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Easy to processDây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn

₫ 64.900.000/ MT

HDPE  HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

HDPE HHMTR-210HS Thượng Hải Jinfi

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 51.540.000/ MT

LDPE  LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

LDPE LD 100BW Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Easy to processVật liệu đặc biệt cho cápDây và cáp

₫ 43.900.000/ MT

EVA  V5120J Viet Nam

EVA V5120J Viet Nam

Aging resistanceDây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 40.470.000/ MT

EVA  V5120J Du Lâm mở rộng than trung bình

EVA V5120J Du Lâm mở rộng than trung bình

Aging resistanceDây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 51.540.000/ MT

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDK-3364 Dow Mỹ

Thermal stabilityĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.690.000/ MT

TPE Arnite®  EL740 Hà Lan DSM

TPE Arnite®  EL740 Hà Lan DSM

Thermal stabilityDây và cápLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT