1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây truyền thông close
Xóa tất cả bộ lọc
POM 6300A Black

Nhựa cải tiếnPOM 6300A Black

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 646A-20 Nature

Nhựa cải tiếnPOM 646A-20 Nature

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 610A Black

Nhựa cải tiếnPOM 610A Black

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 620A Black

Nhựa cải tiếnPOM 620A Black

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 630A Black

Nhựa cải tiếnPOM 630A Black

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 646A-22 Nature

Nhựa cải tiếnPOM 646A-22 Nature

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 646A-JC Nature

Nhựa cải tiếnPOM 646A-JC Nature

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

POM 622A Grey

Nhựa cải tiếnPOM 622A Grey

ATM tự động truy cập và rút tiền máy photocopy , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá

Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPA PPA1CGF5-H

Bao bì (chống tĩnh điện) , Ổn định nhiệt
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPA PPA1CF6-H

Bao bì (chống tĩnh điện) , Ổn định nhiệt
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PPS PPA1CF6-H

Nhựa cải tiếnPPS PPA1CF6-H

Trang chủ , Tiêu thụ mài mòn thấp
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,115/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  HP550J PETROCHINA DAQING

PP HP550J PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 936/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  Z30S PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S PETROCHINA FUSHUN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 995/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 41.500/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 48.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED