1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây thun
Xóa tất cả bộ lọc
EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 61.990/ KG

EVA  DXM897 UNICAR JAPAN

EVA DXM897 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 61.990/ KG

EVA  DQDJ3811 UNICAR JAPAN

EVA DQDJ3811 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 61.990/ KG

EVA  WSVA3040 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3040 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 61.990/ KG

EVA  169 UNICAR JAPAN

EVA 169 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 65.870/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.800/ KG

EVA  17M809 UNICAR JAPAN

EVA 17M809 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 69.740/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Đèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 72.070/ KG

EVA  544 UNICAR JAPAN

EVA 544 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 73.620/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.360/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 85.240/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 89.110/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 94.930/ KG

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

EVA Elvax®  40W DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 96.860/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 98.800/ KG

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Giày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 100.350/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 103.450/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 111.590/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Dây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 135.610/ KG

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

ỐngỐngDây và cáp

₫ 154.980/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 290.590/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 309.960/ KG

GPPS  STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

GPPS STL 535T SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủĐể làm bóng đènĐồ dùng hàng ngày như hộpĐồ trang trí.

₫ 29.060/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 40.680/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 47.270/ KG

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

Ống PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 34.100/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.260/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.200/ KG

HDPE  DGDA6094 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDA6094 PETROCHINA DAQING

Dây đơnDây phẳngTúi dệt vvDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 37.970/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.750/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Bảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 38.750/ KG

HDPE DOW™  TCP-2495 DOW USA

HDPE DOW™  TCP-2495 DOW USA

Dây và cáp

₫ 38.750/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.840/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.620/ KG

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

HDPE DOW™  DGDK-3364 DOW USA

Dây và cápĐiện thoại cách điện

₫ 48.430/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Dây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 52.690/ KG

HDPE  870F HANWHA KOREA

HDPE 870F HANWHA KOREA

Dây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp

₫ 65.870/ KG

HDPE  DGDJ-3485 DOW JAPAN

HDPE DGDJ-3485 DOW JAPAN

Dây điệnCáp điện

₫ 66.640/ KG

HDPE DOW™  DGDB-3485 DOW USA

HDPE DOW™  DGDB-3485 DOW USA

Dây điệnCáp điện

₫ 77.490/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 108.490/ KG