VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây phim dệt
Xóa tất cả bộ lọc
TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.620/ KG

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN
phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 89.360/ KG

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 108.780/ KG

TPU Utechllan® UZ1-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 116.550/ KG

TPU Desmopan® UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY
Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện₫ 135.200/ KG

TPU Pearlthane® 2355-95A LUBRIZOL USA
Cáp điệnphimỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 139.860/ KG

TPU 288AEH SHANGHAI LEJOIN PU
Nắp chaiCáp an toàn JacketphimỨng dụng nông nghiệpHàng thể thaoThiết bị giao thôngSơn phủNhãn taiCáp điện₫ 182.600/ KG

TPU 295AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoCáp an toàn JacketỨng dụng Coating₫ 182.600/ KG

TPU 290AE SHANGHAI LEJOIN PU
phimNắp chaiỨng dụng nông nghiệpThiết bị giao thôngNhãn tai đúcHàng thể thaoỨng dụng Coating₫ 182.600/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 194.250/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.500/ KG

TPU Desmopan® W DP 85085A COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôphim₫ 271.950/ KG

TPX TPX™ MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 299.150/ KG

EVA 1157 HANWHA KOREA
phimỨng dụng Coating₫ 46.620/ KG

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 34.970/ KG

HDPE Petro Rabigh B2555 RABIGH SAUDI
Ứng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim₫ 38.850/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.850/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 49.730/ KG

LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Shrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.630/ KG

LDPE ALCUDIA® 2303-FL REPSOL YPF SPAIN
Ứng dụng nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim ảnh₫ 52.840/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 28.050/ KG

LLDPE FS253S SUMITOMO JAPAN
Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 33.410/ KG

LLDPE Petro Rabigh FS253S RABIGH SAUDI
Trang chủphimỨng dụng nông nghiệp₫ 38.070/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.840/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.570/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE
Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi₫ 73.820/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.780/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.660/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 264.180/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.130/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.130/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.680/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 220.280/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 233.100/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 295.260/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 369.080/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.030/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.030/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 641.030/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 271.950/ KG