1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây phim dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PP S38F SHAANXI YCZMYL
Trang chủBăng dínhPhim một lớpBao bì hoaFlake và vải đóng góiDuplex và đôi màng bọt dòĐối với băng dính₫ 37.280/ KG

PP K9017H SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 38.830/ KG

PP K1015 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 39.990/ KG

PP K641 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 39.990/ KG

PP K1104 SINOPEC GUANGZHOU
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 39.990/ KG

PP RD239CF BOREALIS EUROPE
phimHiển thịBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpBao bì thực phẩmBao bì dệtPhim đồng đùn nhiều lớpPhim văn phòng phẩm chất₫ 40.770/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 41.160/ KG

PP EPC30R LIAONING HUAJIN
Hàng gia dụngĐồ chơiThùng chứaThùngTrang chủLĩnh vực ô tôGhế ngồiDiễn viên phimphim₫ 41.160/ KG

PP K8003 SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 42.710/ KG

PP K0171 SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 42.710/ KG

PP K4826A PETROCHINA DUSHANZI
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP K7002 SINOPEC MAOMING
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 43.490/ KG

PP 1100N APPC SAUDI
phimThiết bị gia dụng nhỏSản phẩm tường mỏng₫ 43.680/ KG

PP S1004 SINOPEC YANGZI
Tấm PPĐóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 44.650/ KG

PP PPB-M02-V SINOPEC YANGZI
Đóng gói phimSợiThiết bị gia dụng₫ 49.700/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PP K1735 SINOPEC YANSHAN
Ứng dụng ô tôphimLinh kiện công nghiệp₫ 52.420/ KG

PP YUNGSOX® 5060T FPC TAIWAN
Hồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm₫ 55.530/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.050/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.080/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.910/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.790/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.440/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.460/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.780/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.020/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.260/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 640.680/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.090/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.070/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.060.030/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.440/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.500/ KG