VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây phim dệt
Xóa tất cả bộ lọc
EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.160/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE
phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating₫ 85.470/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.820/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.720/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.190/ KG

HDPE HF5110 PCC IRAN
phimỨng dụng đúc thổi₫ 35.740/ KG

HIPS POLYREX® PH-66 ZHENJIANG CHIMEI
Bộ phận gia dụngphim₫ 56.330/ KG

LDPE SANREN N150 SINOPEC SHANGHAI
Phim nông nghiệpỨng dụng nông nghiệpphim₫ 46.620/ KG

LDPE LD608 SINOPEC YANSHAN
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.340/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Ứng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 44.680/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 57.500/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.560/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP1520 PRIME POLYMER JAPAN
Ứng dụng nông nghiệpTrang chủphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 45.840/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
TrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.856.250/ KG

PC LEXAN™ FXD941A-NA1057X SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bộ phận gia dụngDiễn viên phimTrang chủ₫ 120.440/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.830/ KG

PP YUNGSOX® 2020S FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhBộ phim kéo dài hai chiềuBao bì thực phẩm₫ 39.160/ KG

PP TIRIPRO® K1023 FCFC TAIWAN
Đồ chơiHàng gia dụngPhim bắn ra các sản phẩm Trang chủĐồ chơi₫ 39.940/ KG

PP Aramco HP30EG SAUDI ARAMCO
Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói₫ 41.180/ KG

PP H4540 HYUNDAI KOREA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim₫ 44.680/ KG

PP SEETEC R3410 LG CHEM KOREA
Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnphimBao bì thực phẩm₫ 44.680/ KG

PP Moplen RP348NK BASELL THAILAND
Trang chủphimTrang chủBảo vệHàng gia dụngChai lọThùng chứaHộp đựng thực phẩm₫ 44.870/ KG

PP YUNGSOX® FPD943 FPC TAIWAN
Bộ phận gia dụngphim₫ 47.710/ KG

PP Borclean™ HC300BF BOREALIS EUROPE
phimBộ phim kéo dài hai chiềuphim₫ 51.280/ KG

PP YUNGSOX® 2020 FPC TAIWAN
Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng₫ 53.610/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.160/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 100.230/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Hàng gia dụngphim₫ 19.430/ KG

Surlyn 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 116.550/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.320/ KG

Surlyn Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 132.090/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 151.520/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA
phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim₫ 221.450/ KG

TPU ESTANE® 58252 LUBRIZOL USA
Đúc phimỨng dụngỨng dụngĐúc phim₫ 221.450/ KG

TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổithổi phimDiễn viên phimVải₫ 240.870/ KG

TPX TPX™ MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 147.630/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 186.480/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.950/ KG

TPX TPX™ RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 330.230/ KG

TPX TPX™ RT31 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 380.730/ KG