1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp thông tin. close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU BTP-71DGF10

Vật liệu mới biến tínhTPU BTP-71DGF10

Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá

Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

TPU D890F

Vật liệu mới biến tínhTPU D890F

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU 2064DL

Vật liệu mới biến tínhTPU 2064DL

Thổi lĩnh vực , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 9090AU

Vật liệu mới biến tínhTPU 9090AU

Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp , Chống thủy phân tốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU TPU70A(Black-ZSL)

Vật liệu mới biến tínhTPU TPU70A(Black-ZSL)

Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá

Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

TPU D885Z

Vật liệu mới biến tínhTPU D885Z

Điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D690W

Vật liệu mới biến tínhTPU D690W

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU D965

Vật liệu mới biến tínhTPU D965

Điện tử
Chưa có báo giá

Shandong Yuehua New Material Co., Ltd

TPU 2085AL

Vật liệu mới biến tínhTPU 2085AL

Thổi lĩnh vực , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 2098AL

Vật liệu mới biến tínhTPU 2098AL

Thổi lĩnh vực , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6385N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6395N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6375N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6365N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6375N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6355N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6390N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhTPV 6365N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Chất làm dẻo PA 9905

Phụ giaChất làm dẻo PA 9905

Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.66/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chống cháy PP-5

Phụ giaChống cháy PP-5

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Saigon Port

US $ 3.18/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chống cháy 25W03-99.8

Phụ giaChống cháy 25W03-99.8

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Haiphong Port

US $ 39,000/ MT

PDXT CHEMICAL Co., Ltd

ABS Toyolac®  100 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 42.170/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAITALAC®  1000T TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000T TAIDA TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 45.110/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100 TORAY MALAYSIA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 54.130/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  TP90 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  TP90 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.840/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  1000 TAIDA TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.760/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

ABS TAITALAC®  3100 TAIDA TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 66.690/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 66.690/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  844V BK TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  844V BK TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 70.610/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100 BK TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100 BK TORAY MALAYSIA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 74.530/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100G-20 TORAY MALAYSIA

ABS Toyolac®  100G-20 TORAY MALAYSIA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 76.490/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  100G20 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  100G20 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 78.450/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  AX05 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  AX05 TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 90.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  440Y TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  440Y TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 98.070/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  844V TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  844V TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 103.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS Toyolac®  824V TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  824V TORAY JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 103.950/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.660/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 172.600/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 109.840/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 66.690/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED