486 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  39B-85A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  39B-85A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 83.990.000/ MT

TPU  EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-80A Cao Đỉnh Đài Loan

Thermal stabilityCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 87.810.000/ MT

TPU Desmopan®  TP6580A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  TP6580A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 99.260.000/ MT

TPU Desmopan®  5377(粉) Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  5377(粉) Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 171.800.000/ MT

TPU Desmopan®  260 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  260 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 213.800.000/ MT

TPU Desmopan®  6064A Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  6064A Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 267.250.000/ MT

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

ABS Terlux®  2802-TR BASF Đức

Flame retardantDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

EVA Escorene™ AD 2528 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ AD 2528 ExxonMobil Hoa Kỳ

High impact resistanceCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 43.900.000/ MT

EVA POLENE  SSV1055 Thái Lan hóa dầu

EVA POLENE  SSV1055 Thái Lan hóa dầu

No smoothing agentDây và cápKeo nóng chảyGiày

₫ 45.050.000/ MT

EVA  WSVA3020 Nhật Bản Unica

EVA WSVA3020 Nhật Bản Unica

TougheningCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 57.270.000/ MT

EVA  UL00628 Sơn Đông Liên Hoằng

EVA UL00628 Sơn Đông Liên Hoằng

antioxidantCáp điệnDây điệnHàng gia dụng

₫ 57.270.000/ MT

EVA  WSVA3010 Nhật Bản Unica

EVA WSVA3010 Nhật Bản Unica

TougheningCáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 61.080.000/ MT

EVA SEETEC  VA600 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA600 Lotte Chemical Hàn Quốc

antioxidantCáp điệnDây điệnNhựa ngoại quan

₫ 71.770.000/ MT

EVA EVATHENE® UE3312 Đài Loan

EVA EVATHENE® UE3312 Đài Loan

softDây và cápVật liệu giày Foam

₫ 80.170.000/ MT

FEP NEOFLON®  NP-30 Daikin Nhật Bản

FEP NEOFLON®  NP-30 Daikin Nhật Bản

Cáp khởi độngDây điện JacketỐng

₫ 687.200.000/ MT

HDPE  DGDK-3364 Dow Nhật Bản

HDPE DGDK-3364 Dow Nhật Bản

Thermal stabilityĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.690.000/ MT

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Flame retardantVật liệu tấmDây và cápỐng

₫ 83.990.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 770G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 770G Cổ phần trung học Cát Lâm

Dây và cápThiết bị y tế

₫ 1.565.300.000/ MT

PP  MPRM250 Name

PP MPRM250 Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPS20M Name

PP MPS20M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  PPH-F03G Sinopec Quảng Châu

PP PPH-F03G Sinopec Quảng Châu

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MP2T65M Name

PP MP2T65M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPF100M Name

PP MPF100M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  PPH-F03G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP PPH-F03G Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPT70M Name

PP MPT70M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 36.650.000/ MT

PP  MPT40M Name

PP MPT40M Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 40.090.000/ MT

PP  N-MPHM-160 Name

PP N-MPHM-160 Name

high strengthDây và cápPhụ tùng ô tô

₫ 43.900.000/ MT

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

high strengthVật liệu tấmCáp điệnDây điện

₫ 125.990.000/ MT

TPU  EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-90A Cao Đỉnh Đài Loan

High impact resistanceCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 54.590.000/ MT

TPU  EX-95A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-95A Cao Đỉnh Đài Loan

high strengthCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 55.170.000/ MT

TPU  EX-85A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU EX-85A Cao Đỉnh Đài Loan

wear resistantCáp điệnDây điệnPhụ kiện ống

₫ 91.630.000/ MT

TPU Desmopan®  8377 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  8377 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 112.630.000/ MT

TPU Desmopan®  395X 000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  395X 000000 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 122.170.000/ MT

TPU Desmopan®  9385AU 000000 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

TPU Desmopan®  9385AU 000000 Kos Chuang Đài Loan (Bayer)

High mobilityDây và cápThiết bị gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

TPU  EMH-95A Taiwan thắng

TPU EMH-95A Taiwan thắng

transparentCáp điệnDây điệnPhụ tùng ống

₫ 125.990.000/ MT

TPU Desmopan®  HM1206 000000 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  HM1206 000000 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 137.440.000/ MT

TPU Elastollan® 1190A BASF Đức

TPU Elastollan® 1190A BASF Đức

High mobilityDây và cápThiết bị y tế

₫ 152.710.000/ MT

TPU Desmopan®  345SX Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  345SX Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 160.350.000/ MT

TPU Desmopan®  150(粉) Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  150(粉) Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 164.170.000/ MT

TPU Desmopan®  3754 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  3754 Costron Đức (Bayer)

wear resistantDây và cápỐngHàng thể thao

₫ 183.250.000/ MT