486 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  2790 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2790 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 76.360.000/ MT

TPU SHEENTHANE  AH-650 BASF Đài Loan

TPU SHEENTHANE  AH-650 BASF Đài Loan

Flame retardantCáp điệnDây điện

₫ 125.990.000/ MT

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

Dây và cápthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 229.070.000/ MT

HDPE  HHM-TR210 Thượng Hải Jinfi

HDPE HHM-TR210 Thượng Hải Jinfi

Dây và cápVỏ bọc dây viễn thông

₫ 45.810.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Easy to processDây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn

₫ 64.900.000/ MT

EVA  14J6 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

EVA 14J6 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

heat-resistingphimCáp điệnDây điện

₫ 49.630.000/ MT

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản

EVA EVAFLEX™ EV170 Mitsui Dow Nhật Bản

High VA contentDây và cápỐngỐng

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 87.810.000/ MT

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

Ứng dụng dây và cáp

₫ 229.070.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

POE SABIC® FORTIFY™  C1055D Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low Specific GravityDây và cápGiày dép

₫ 49.630.000/ MT

POE NEXLENE™  8705L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8705L Hàn Quốc SK

High mobilityDây và cápGiày dép

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng dây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

LDPE  DFDJ4960 Nhật Bản Unica

LDPE DFDJ4960 Nhật Bản Unica

Insulation performanceỨng dụng dây và cáp

₫ 87.810.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB ExxonMobil ở Singapore

LLDPE ExxonMobil™  LL 7020YB ExxonMobil ở Singapore

Thermal stabilityphimDây và cápỐng

₫ 37.990.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL Acoma, Pháp

PhotostabilityỨng dụng cápDây điện

₫ 175.620.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD Acoma, Pháp

Thermal stabilityỨng dụng cápDây điện

₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 305.420.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 54.790.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 55.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 55.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 61.470.000/ MT

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R GY4G019T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R GY4G019T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 95.450.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 870.460.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay Mỹ

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay Mỹ

Flame retardantỨng dụng cápDây điện

₫ 885.730.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 916.270.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay, Pháp

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay, Pháp

Flame retardantỨng dụng cápDây điện

₫ 1.107.160.000/ MT

POE NEXLENE™  8605L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  8605L Hàn Quốc SK

High mobilityDây và cápGiày dép

₫ 61.080.000/ MT

PVC  S-65 Ningbo Đài Nhựa

PVC S-65 Ningbo Đài Nhựa

Dây và cápTrang chủ

₫ 38.180.000/ MT

HDPE  8380 Hanwha Hàn Quốc

HDPE 8380 Hanwha Hàn Quốc

heat-resistingCáp điệnDây điệnCáp viễn thông&Bọt da Cáp

₫ 47.720.000/ MT

TPEE  TX722 Dấu hiệu Sinopec

TPEE TX722 Dấu hiệu Sinopec

High resilienceCáp điệnDây điệnLĩnh vực ô tôphimSản phẩm SpinningDây cáp

₫ 56.430.000/ MT