486 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây cáp
Xóa tất cả bộ lọc
EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 77.880.000/ MT

HDPE BorSafe™ ME3440 Hóa chất Bắc Âu

HDPE BorSafe™ ME3440 Hóa chất Bắc Âu

Resistance to stress cracCáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.180.000/ MT

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 Mỹ Lubrizol

High toughnessCáp khởi độngDây và cáp

₫ 183.250.000/ MT

HDPE  TR210T Thượng Hải Jinfi

HDPE TR210T Thượng Hải Jinfi

Dây và cápVỏ bọc dây viễn thôngCách điện dây và cáp viễn

₫ 40.090.000/ MT

EVA SEETEC  ES28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  ES28005 Hàn Quốc LG

high strengthCáp điệnDây điệnVật liệu dây và cápBọt composite

₫ 57.270.000/ MT

APAO  3315 Hoa Kỳ Hensmai

APAO 3315 Hoa Kỳ Hensmai

Cáp điệnDây điện

₫ 145.240.000/ MT

HDPE DOW™  DGDB-3485 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDB-3485 Dow Mỹ

Cold resistanceCáp điệnDây điện

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G036 L10932439 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 109.950.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  143R-GY7G097 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityphimDây và cáp

₫ 110.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  7467 DuPont Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 61.080.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-1190IV Yên Đài Vạn Hoa

TPU WANTHANE® WHT-1190IV Yên Đài Vạn Hoa

currencyCáp điệnDây điện

₫ 59.180.000/ MT

TPU  2798 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2798 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 64.750.000/ MT

ASA KIBILAC®  PW-957G Chimei Đài Loan

ASA KIBILAC®  PW-957G Chimei Đài Loan

Weather resistanceCáp điệnDây điện

₫ 74.450.000/ MT

EAA PRIMACOR™  3004 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  3004 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Heat sealing performanceCáp điệnDây điện

₫ 101.170.000/ MT

EPDM EPT™ 3092EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

EPDM EPT™ 3092EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

antioxidantCáp điệnDây điện

₫ 89.720.000/ MT

EPDM EPT™  3045 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3045 Mitsui Chemical Nhật Bản

ProcessabilityCáp điệnDây điện

₫ 95.450.000/ MT

EPDM EPT™  3092PM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3092PM Mitsui Chemical Nhật Bản

antioxidantCáp điệnDây điện

₫ 104.990.000/ MT

EVA  UL00428 Sơn Đông Liên Hoằng

EVA UL00428 Sơn Đông Liên Hoằng

antioxidantCáp điệnDây điện

₫ 42.760.000/ MT

EVA Escorene™ LD 730.09 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ LD 730.09 ExxonMobil Hoa Kỳ

Thermal stabilityCáp điệnDây điện

₫ 106.130.000/ MT

HDPE  DGDJ-3485 Dow Nhật Bản

HDPE DGDJ-3485 Dow Nhật Bản

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 65.670.000/ MT

HDPE DOW™  DGDA3485 Dow Mỹ

HDPE DOW™  DGDA3485 Dow Mỹ

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 54.590.000/ MT

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimDây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

PFA NEOFLON®  AP-221SH Daikin Nhật Bản

PFA NEOFLON®  AP-221SH Daikin Nhật Bản

High purityCáp điệnDây điện

₫ 916.270.000/ MT

POE ENGAGE™  8200 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  8200 DuPont Mỹ

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 63.380.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  7467 Thái Lan Dow

High mobilityphimDây và cáp

₫ 68.720.000/ MT

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  7467 Dow Mỹ

High mobilityphimDây và cáp

₫ 76.360.000/ MT

POE ENGAGE™  8150 Ả Rập Saudi Dow

POE ENGAGE™  8150 Ả Rập Saudi Dow

TougheningCáp điệnDây điện

₫ 79.410.000/ MT

POE ENGAGE™  8200 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8200 Dow Mỹ

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 83.230.000/ MT

POE ENGAGE™  8200 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8200 Thái Lan Dow

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 83.230.000/ MT

POE ENGAGE™  8150 Dow Mỹ

POE ENGAGE™  8150 Dow Mỹ

TougheningCáp điệnDây điện

₫ 83.990.000/ MT

POE ENGAGE™  8200 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  8200 Dow Tây Ban Nha

Aging resistanceCáp điệnDây điện

₫ 85.900.000/ MT

POE ENGAGE™  8150 DuPont Mỹ

POE ENGAGE™  8150 DuPont Mỹ

TougheningCáp điệnDây điện

₫ 89.720.000/ MT

PP  GB415HP Hóa chất Bắc Âu

PP GB415HP Hóa chất Bắc Âu

enhanceCáp điệnDây điện

₫ 40.470.000/ MT

PP  HP502N Quattor của Brazil

PP HP502N Quattor của Brazil

fillingCáp điệnDây điện

₫ 44.100.000/ MT

PP Fibremod™ GB402HP Hóa chất Bắc Âu

PP Fibremod™ GB402HP Hóa chất Bắc Âu

enhanceCáp điệnDây điện

₫ 54.210.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G15HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G15HSL DuPont Mỹ

enhanceCáp điệnDây điện

₫ 160.350.000/ MT

TPU  2795 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2795 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT

TPU  2785 Bông tai vàng Ningbo

TPU 2785 Bông tai vàng Ningbo

Low temperature resistancphimDây và cáp

₫ 64.900.000/ MT