395 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Dây điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A Acoma, Pháp

Flame retardantDây điệnHồ sơ

₫ 267.250.000/ MT

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 Acoma, Pháp

UV resistanceDây điệnHồ sơ

₫ 305.420.000/ MT

PA11 Rilsan®  G820 Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  G820 Acoma, Pháp

UV resistanceDây điệnHồ sơ

₫ 305.420.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESNO-TL Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BESNO-TL Acoma, Pháp

UV resistanceDây điệnHồ sơ

₫ 324.510.000/ MT

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL Acoma, Pháp

UV resistanceDây điệnHồ sơ

₫ 419.960.000/ MT

PA11 Rilsan®  G850 Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  G850 Acoma, Pháp

UV resistanceDây điệnHồ sơ

₫ 477.230.000/ MT

PA66 Leona™  1402S B3306 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1402S B3306 Nhật Bản mọc

Medium viscosityDây điện JacketỐng

₫ 114.530.000/ MT

EVA  14J6 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

EVA 14J6 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

heat-resistingphimCáp điệnDây điện

₫ 49.630.000/ MT

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.750.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 54.790.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 55.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 55.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 61.470.000/ MT

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  143R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  143R GY4G019T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  143R GY4G019T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistancephimCáp điệnDây điện

₫ 95.450.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Easy to processDây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn

₫ 64.900.000/ MT

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

high molecular weightDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

ETFE NEOFLON®  EP-541 Daikin Nhật Bản

ETFE NEOFLON®  EP-541 Daikin Nhật Bản

phimDây và cápDây điện JacketPhụ kiện ống

₫ 610.850.000/ MT

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 77.880.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High barrierDây điệnLinh kiện điện tử

₫ 143.930.000/ MT

LCP UENO LCP®  2140GM-HV Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  2140GM-HV Ueno Nhật Bản

Thermal stabilityDây điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

ETFE  DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

ETFE DS610P(涂料底漆) Đông Nhạc Sơn Đông

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 1.145.340.000/ MT

FEP  DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610A Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 305.420.000/ MT

PFA  DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

PFA DS701 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

chemical stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 935.360.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 151.570.000/ MT

ABS/PA SCANLON A  A 6005 Thụy Điển Bremen

ABS/PA SCANLON A  A 6005 Thụy Điển Bremen

Bảo vệ dây dẫn điện

₫ 76.360.000/ MT

FEP  DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

FEP DS610 Sơn Đông Hoa Hạ Thần Châu

Thermal stabilityphimDây cách điệnỐng

₫ 324.510.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL Acoma, Pháp

PhotostabilityỨng dụng cápDây điện

₫ 175.620.000/ MT

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD Acoma, Pháp

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD Acoma, Pháp

Thermal stabilityỨng dụng cápDây điện

₫ 209.980.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay Mỹ

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay Mỹ

Flame retardantỨng dụng cápDây điện

₫ 885.730.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay, Pháp

PFA HYFLON®  MFA 1041 Solvay, Pháp

Flame retardantỨng dụng cápDây điện

₫ 1.107.160.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 114.530.000/ MT