1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Dây đeo
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.540/ KG

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.620/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.310/ KG

LDPE LA0710 TOTAL BELGIUM
Sơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép₫ 42.860/ KG

LDPE SABIC® LD 165BW1 SABIC SAUDI
Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng₫ 44.400/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Phim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 44.400/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA
Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 45.560/ KG

LDPE Lotrène® LA0710 QATAR PETROCHEMICAL
Thiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép₫ 45.940/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.330/ KG

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN
Hàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh₫ 52.120/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 52.510/ KG

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh₫ 53.280/ KG

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN
Vỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv₫ 55.980/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 57.910/ KG

LDPE POLYMER-E C7100 ASIA POLYMER TAIWAN
Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 64.860/ KG

LDPE DFDJ4960 UNICAR JAPAN
Ứng dụng dây và cáp₫ 88.800/ KG

LDPE LUPOLEN 3020D LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 94.200/ KG

LDPE Purell 1840H LYONDELLBASELL HOLAND
phimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế₫ 123.550/ KG

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng₫ 32.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE
Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày₫ 33.780/ KG

LLDPE SABIC® RG50035 SABIC SAUDI
Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch₫ 34.360/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 37.450/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 7020YB EXXONMOBIL SINGAPORE
phimỐngDây và cáp₫ 38.420/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201RQ EXXONMOBIL SAUDI
Dây và cáp₫ 40.460/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 40.540/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.790/ KG

LLDPE DOW™ DFDG-6059 BK DOW USA
Dây và cáp₫ 69.500/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI
Ứng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt₫ 71.430/ KG

MBS TP-801 DENKA JAPAN
Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng₫ 73.700/ KG

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 108.100/ KG

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 154.430/ KG

MMBS Zylar® ZYLAR650 INEOS STYRO USA
Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 173.740/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 69.030/ KG

MVLDPE CB1001 SUMITOMO JAPAN
BọtGiày dép₫ 65.630/ KG

PA1010 Grilamid® 1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 181.460/ KG

PA1010 Grilamid® 1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 189.180/ KG

PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 185.320/ KG

PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 193.040/ KG

PA11 Rilsan® BESN G9 TL ARKEMA FRANCE
Dây điệnỨng dụng cáp₫ 177.600/ KG

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL ARKEMA SUZHOU
Ứng dụng dây và cáp₫ 212.350/ KG