1,000+ Sản phẩm

TPU Huafon® HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 68.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 75AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 3685AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 152.420/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnTPU 83085A

Nhựa cải tiếnTPU 83095A

Nhựa cải tiếnTPU DZ-765A

Nhựa cải tiếnTPV 98A
TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU DY-85A DONGGUAN DINGZHI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU DY-90A DONGGUAN DINGZHI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.710/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU DY-95A DONGGUAN DINGZHI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 55.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
Nhựa cải tiếnPC RD-5001
Nhựa cải tiếnPC RD-5003

Nhựa cải tiếnPC/ABS CA6130

Nhựa cải tiếnPC/ABS CA6160

Nhựa cải tiếnPC/ABS CAFB6050

Nhựa cải tiếnPC/ABS CA6150

Nhựa cải tiếnPC/PBT CB6130

Nhựa cải tiếnPC/PBT CB6150

Nhựa cải tiếnPC/PBT CB6160

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5010

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA E180F HANWHA TOTAL KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá

LLDPE ExxonMobil™ LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,115/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá