1,000+ Sản phẩm

PP V30S PETROCHINA DAQING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 43.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 758
China Main Port
US $ 2,408.89/ MT
Vật liệu mới biến tínhABS 17110N
Vật liệu mới biến tínhHDPE E1G13N01-730
Vật liệu mới biến tínhHDPE E1G12N01-735
Vật liệu mới biến tínhPA6 A1G12N01-7A30

Vật liệu mới biến tínhPA6 HP3004
Vật liệu mới biến tínhPA6 A1G13N01-730
Vật liệu mới biến tínhPA66 TS150G6 Nature

Vật liệu mới biến tínhPA66 JMG30B

Vật liệu mới biến tínhPBT B6230FN/R-A
Vật liệu mới biến tínhPEEK K5530
Vật liệu mới biến tínhPP P1G15N02-730
Vật liệu mới biến tínhPP P1G12N01-830
Vật liệu mới biến tínhPP P1G11N01-930
Vật liệu mới biến tínhPP P1G14N02-7A26
Vật liệu mới biến tínhPP P1G11N02-7A37
Vật liệu mới biến tínhPP P1G13N02-7A30
Vật liệu mới biến tínhPP P1G14N01-923

ABS/PA SCANLON A A 6005 POLYKEMI SWEDEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 77.980/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® 9018 CPCHEM USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.900/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

LLDPE TAISOX® 3840 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 44.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

PP PPH T03 MAOMING DONGHUA ENERGY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 27.040/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 3 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá