1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.070/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 100.960/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.610/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.040/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 42.710/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.150/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.550/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.320/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.830/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.600/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.540/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 85.420/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủHợp chất₫ 57.470/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.130/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủphim₫ 64.460/ KG

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI
Phim đúc (lớp lõi)₫ 46.590/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.700/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.180/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.720/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.020/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 147.550/ KG

PPA Grivory® XE3825 6861 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 155.320/ KG

PPA Grivory® XE4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 157.260/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE USA
Phụ tùng ô tôphim₫ 205.400/ KG

PPA Grivory® XE 3996 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.530/ KG

PPA Grivory® XE 4099 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.530/ KG

PPA Grivory® XE 4202 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.340/ KG

PPA Grivory® XE 4101 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 247.340/ KG

PPA Grivory® XE3920 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 249.280/ KG

PPA Grivory® L XE 11357 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 251.910/ KG

PPA Grivory® XE3889NK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
phimPhụ tùng ô tô₫ 252.390/ KG

PPA Grivory® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 254.330/ KG

PPA Grivory® XE11015 LDS EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 255.110/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN
Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh₫ 119.590/ KG

PVDF Dyneon™ 1008 SOLVAY FRANCE
phim₫ 465.950/ KG

PVDF Dyneon™ 9009/0001 SOLVAY FRANCE
phim₫ 524.190/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 621.260/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.920/ KG