1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn dây quanh co
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 427.120/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.770/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.550/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 42.710/ KG

LDPE  LA0710 TOTAL BELGIUM

LDPE LA0710 TOTAL BELGIUM

Sơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.100/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.650/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 45.820/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Thiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 46.590/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.590/ KG

LDPE  LD450 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD450 SINOPEC YANSHAN

Hàng gia dụngHoa nhân tạoCây cảnh

₫ 52.420/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.580/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.240/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 65.230/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.740/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.810/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 32.930/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.560/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 38.050/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.040/ KG

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

MABS POLYLAC® PA-758 L125 TAIWAN CHIMEI

Ứng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 71.830/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Bộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.120/ KG

MMBS  ZYLAR531 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR531 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 108.720/ KG

MMBS  ZYLAR530 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR530 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 155.320/ KG

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

MMBS Zylar®  ZYLAR650 INEOS STYRO USA

Đồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 174.730/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.120/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.500/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 190.260/ KG

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN G9 TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnỨng dụng cáp

₫ 178.610/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO P40 TLD ARKEMA FRANCE

Dây điệnỨng dụng cáp

₫ 213.560/ KG

PA11 Rilsan®  BZM30 TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM30 TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 232.970/ KG

PA11 Rilsan®  XZ M50 TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  XZ M50 TLD ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 232.970/ KG

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE

Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực

₫ 271.800/ KG

PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM 30 O TLD A ARKEMA FRANCE

Hồ sơDây điện

₫ 291.220/ KG

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  3000 RNEW-1 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 310.630/ KG

PA11 Rilsan®  BESNO-TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESNO-TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 330.050/ KG

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BZM 8 O TL ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 349.460/ KG

PA11 Rilsan®  G820 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  G820 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 419.350/ KG

PA11 Rilsan®  G850 ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  G850 ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 566.900/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.560/ KG