1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn dây điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT 301-G30F BKAD

Vật liệu mới biến tínhPBT 301-G30F BKAD

Thiết bị đầu cuối điện tử , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan New Materials Technology Co., Ltd.

PC/ABS PC/ABS-FR-302

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS PC/ABS-FR-302

Bộ xương cuộn , Chống va đập cao
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

PC/ABS PC/ABS-HB-2S

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS PC/ABS-HB-2S

Xử lý , Không mùi
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

POK PTFE+MOS2

Vật liệu mới biến tínhPOK PTFE+MOS2

Bộ xương cuộn , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

Guangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

PPS R40B

Vật liệu mới biến tínhPPS R40B

Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS S6240GB-B

Vật liệu mới biến tínhPPS S6240GB-B

Thiết bị đầu cuối , Độ ổn định nhiệt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Daosheng Technology Co., Ltd.

POE TAFMER™  3560X MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.580/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPO 040

Vật liệu mới biến tínhPPO 040

Hộp thiết bị đầu cuối PV , Chịu nhiệt độ cao
CIF

Saigon Port

US $ 3,800/ MT

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 60.670/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS FR-3

Vật liệu mới biến tínhABS FR-3

Xử lý , Bảo vệ môi trường chống cháy
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

PBT BY301G0F NCAB

Vật liệu mới biến tínhPBT BY301G0F NCAB

Nhà ở đèn LED , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan Chemical New Material Co., Ltd.

PBT BY301G0F NCAB

Vật liệu mới biến tínhPBT BY301G0F NCAB

Nhà ở đèn LED , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangdong Beiyan Chemical New Material Co., Ltd.

PC PC-001--BK

Vật liệu mới biến tínhPC PC-001--BK

Sản phẩm văn phòng , Độ cứng cao Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

PC/ABS HB01

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS HB01

Tai nghe ổ cắm
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Ruyi Plastic Raw Material Business Dept.

PC/ABS PC/ABS-1

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS PC/ABS-1

Xử lý , Độ bóng cao
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

TPR JY-GR60C

Vật liệu mới biến tínhTPR JY-GR60C

Bộ xương cuộn , Bề mặt nhẵn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,040/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC TAIRILITE®  AC3900 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

CIF

Haiphong Port

US $ 940/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 941/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

CIF

Haiphong Port

US $ 945/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN