1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn dây đứng close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS PC/ABS-HB-2S

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS PC/ABS-HB-2S

Xử lý , Không mùi
Chưa có báo giá

Dongguan Qiantai Plastic Technology Co., Ltd

POK PTFE+MOS2

Vật liệu mới biến tínhPOK PTFE+MOS2

Bộ xương cuộn , Chống mài mòn
Chưa có báo giá

Guangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

POM POM导电/抗静电

Vật liệu mới biến tínhPOM POM导电/抗静电

Bộ xương cuộn , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Guangdong Yiming New Materials Technology Co., Ltd.

PP NMPP-2001

Vật liệu mới biến tínhPP NMPP-2001

Màu điện làm lệch cuộn xương , Hiệu suất chống cháy
Chưa có báo giá

Anhui Newmate New Material Technology Co., Ltd.

PP T30S

Vật liệu mới biến tínhPP T30S

Tấm tấm , Phân hủy sinh học
Chưa có báo giá
PP KQ PP CF30A BK

Vật liệu mới biến tínhPP KQ PP CF30A BK

Xử lý , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
PPS R40B

Vật liệu mới biến tínhPPS R40B

Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

PPS S6240GB-B

Vật liệu mới biến tínhPPS S6240GB-B

Thiết bị đầu cuối , Độ ổn định nhiệt cao
Chưa có báo giá

Guangdong Daosheng Technology Co., Ltd.

TPR JY-GR60C

Vật liệu mới biến tínhTPR JY-GR60C

Bộ xương cuộn , Bề mặt nhẵn
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

POE TAFMER™  3560X MITSUI CHEM JAPAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 156.910/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PPO 040

Vật liệu mới biến tínhPPO 040

Hộp thiết bị đầu cuối PV , Chịu nhiệt độ cao
CIF

Saigon Port

US $ 3,800/ MT

Dongguan Wangpin Industrial Co., Ltd.

PA6 PA6 V0NC

Vật liệu mới biến tínhPA6 PA6 V0NC

Đầu nối và cảm biến điện tử , Kết tinh cao
Chưa có báo giá
PA6 N1GF5FR

Vật liệu mới biến tínhPA6 N1GF5FR

Phụ kiện điện tử , Độ bền cơ học cao
Chưa có báo giá

TENSURE(Dalian) Advanced Polymer Co.,Ltd

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9706

Thiết bị đầu cuối , Tăng cường
Chưa có báo giá

Nanjing Lihua Engineering Plastics Co., Ltd.

PA6 PA12

Vật liệu mới biến tínhPA6 PA12

Thanh cuối mang , Độ dẫn
Chưa có báo giá

Ningbo Dachuan Polymer Material Technology Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9000

Thiết bị đầu cuối , Loại chống cháy thân thiện với môi trường chung
Chưa có báo giá

Nanjing Lihua Engineering Plastics Co., Ltd.

PA66 PA66 GF15% NH NC

Vật liệu mới biến tínhPA66 PA66 GF15% NH NC

Thiết bị đầu cuối sạc , Dễ dàng phối màu
Chưa có báo giá
PA66 A9000

Vật liệu mới biến tínhPA66 A9000

Thiết bị đầu cuối , Chống cháy
Chưa có báo giá

Nanjing Delong Plastic Alloy Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPA66 A9000

Thiết bị đầu cuối điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Ningbo Delilong New Materials Technology Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPA66 A9706

Thiết bị đầu cuối điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Ningbo Delilong New Materials Technology Co., Ltd.

Vật liệu mới biến tínhPA66 A705R-V0

Thiết bị đầu cuối điện tử , Chống cháy
Chưa có báo giá

Ningbo Delilong New Materials Technology Co., Ltd.

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,130/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC INFINO®  SC-1220R Samsung Cheil South Korea

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,370/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,150/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS MULTILON®  TN-7500A TEIJIN JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,603/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL GTX™  GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.