1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnPPS A504X90 NC

Nhựa cải tiếnPPS R4灰
Nhựa cải tiếnPVC SF-4001
Nhựa cải tiếnPVC SF-4002
Nhựa cải tiếnPVC SF-4003
Nhựa cải tiếnPVC SF-4005

Nhựa cải tiếnSPS Autron964G7

Nhựa cải tiếnSPS Autron960G6

Nhựa cải tiếnTPS OP2359

Nhựa cải tiếnTPS OP2360

Nhựa cải tiếnTPS PC1365

Nhựa cải tiếnTPS PC1375

Nhựa cải tiến石油树脂 58

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS ER460 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,600/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS AF365H CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,700/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TR-558AI LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,000/ MTTổng 3 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS Bycolene® 147F BASF KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE Marlex® 50100P CPCHEM SAUDI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,005/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS POLYREX® PH-88 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá