1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chip đóng gói ống 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnTPEE HP8201
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP5541
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP4001
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP5001
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP3511
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP4011
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE HP5501
Đóng gói , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU65A(Black-ZSL)
Đóng gói , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF40
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU98A(Polyether-based)
Gương bảo vệ , Chống oxy hóa
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF10
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU92A(Black-ZSL)
Dây điện Jacket , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV GD-85A-Q
Theo dõi gối đường sắt Mat , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá
SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

Nhựa cải tiến丁二烯橡胶 1502
Trường hợp điện thoại , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
GUANGDONG GUANGHAIDA INDUSTRIAL CO.,LTD

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 1502
Trường hợp điện thoại , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
GUANGDONG GUANGHAIDA INDUSTRIAL CO.,LTD

Nhựa cải tiếnPBT TN
Gói áp suất cao , Lớp phổ quát
Chưa có báo giá
Ningbo Dachuan Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBT WHG35
Khay pin , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá
Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPBT T601
Gói áp suất cao , Loại độ bền phổ quát
Chưa có báo giá
Nanjing Lihua Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBT T601
Gói áp suất cao
Chưa có báo giá
Nanjing Lihan Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBT T601
Phụ kiện điện tử , Độ bền cao
Chưa có báo giá
Nanjing Delong Plastic Alloy Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBT WHG30
Khay pin , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
Guangdong Wanhan New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPBT TG6E-S02
Máy lạnh Air Vent Blade , 30%GF
Chưa có báo giá
Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
CIF
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS 275 LIAONING HUAJIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN