796 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chiếu sáng
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ VISUALFX™ FXD171R 8A8D016X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ VISUALFX™ FXD171R 8A8D016X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

light scatteringĐèn LED chiếu sángPhụ tùng ô tôBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  FXD171R-WH4502X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD171R-WH4502X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

light scatteringĐèn LED chiếu sángPhụ tùng ô tôBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 458.140.000/ MT

PMMA  HP202 Hàn Quốc LX MMA

PMMA HP202 Hàn Quốc LX MMA

High brightnessTruyền hìnhSổ tayBảng hướng dẫn ánh sángHiển thịChiếu sáng

₫ 74.450.000/ MT

PC PANLITE® ML-3500ZBL Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® ML-3500ZBL Thượng Hải Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® ML-7500ZAL Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® ML-7500ZAL Thượng Hải Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC PANLITE® ML-3500ZEL Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® ML-3500ZEL Thượng Hải Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.080.000/ MT

PC PANLITE® ML-3500ZIH Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® ML-3500ZIH Thượng Hải Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 138.200.000/ MT

PC LUPOY®  LD7650 NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7650 NP Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 109.950.000/ MT

PC LUPOY®  LD7701 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7701 Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 129.810.000/ MT

PC LUPOY®  LD7750 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7750 Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LUPOY®  LD7600 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7600 Hàn Quốc LG

Lĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC PANLITE® MN-3705M Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3705M Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceHộp pinLinh kiện điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004AXD BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004AXD BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

Hạt Masterbatch thơm 001

Hạt Masterbatch thơm 001

UniversalĐèn chiếu sángMáy inHiển thịVỏ sạc

₫ 210.487.800/ MT

ABS  0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

ABS 0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

High glossPhụ tùng nội thất ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 43.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantmui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingNắp chaiHộp đựng thực phẩmĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancPhần tường mỏngTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  AL2647 250210 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  AL2647 250210 Costron Đức (Bayer)

UV resistanceMặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  CFR9111-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR9111-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 129.800.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

PP POLIMAXX® 2300NC Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 2300NC Thái Lan hóa dầu

High impact resistanceLĩnh vực ô tôThùng chứaĐèn chiếu sáng

₫ 43.060.000/ MT

PC PANLITE® ML6500ZBL Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML6500ZBL Đế quốc Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® ML7500ZAH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML7500ZAH Đế quốc Nhật Bản

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcDiode phát sángTrang chủBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐèn chiếu sáng

US $ 1,325/ MT

PP  PPH-G03HC Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

PP PPH-G03HC Đông Hoàn Cự Chính Nguyên

Low odorTrang chủĐèn chiếu sángTấm thẳng đứng caoViệt
CIF

US $ 1,010/ MT

ABS  275 Thượng Hải Takahashi

ABS 275 Thượng Hải Takahashi

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐèn chiếu sáng

₫ 43.520.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-190 Trấn Giang Kỳ Mỹ

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐèn chiếu sáng

₫ 47.720.000/ MT

GPPS  LV-T6 Giang Tô Lục An Kình Phong

GPPS LV-T6 Giang Tô Lục An Kình Phong

transparentSản phẩm trang điểmHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 40.470.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SVX-50H BK 9288 Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  XE4116 WH Thụy Sĩ EMS

High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 209.980.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 217.610.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  LED2045 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  LED2045 Kostron Thái Lan (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  2095 000000 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2095 000000 Costron, Bỉ (Bayer)

High impact resistanceỨng dụng ô tôTrang chủThiết bị chiếu sáng

₫ 171.800.000/ MT