799 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chiếu sáng
Xóa tất cả bộ lọc
Chất khử mùi nhựa 339

Chất khử mùi nhựa 339

High temperature resistanMáy inĐèn chiếu sáng

₫ 87.704/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.930.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 171.800.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 225.250.000/ MT

PC PANLITE® ML-3500ZEL Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® ML-3500ZEL Đế quốc Nhật Bản

Light diffusionDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 116.440.000/ MT

PC  ML-7500ZBL Đế quốc Nhật Bản

PC ML-7500ZBL Đế quốc Nhật Bản

Diode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

ABS  HP-171  BK LG Huệ Châu

ABS HP-171 BK LG Huệ Châu

High glossĐèn chiếu sángĐiện thoạiThiết bị điệnĐèn chiếu sángĐồ chơiTrang chủ

₫ 41.420.000/ MT

PC SABIC®  PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® PC07NS GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 48.870.000/ MT

PC SABIC®  ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® ALS01GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 53.450.000/ MT

PC SABIC®  1804R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1804R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  241R-WH9B307 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low viscosityTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  513RS Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  141R-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 163.670.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PP ExxonMobil™  7032KN ExxonMobil ở Singapore

PP ExxonMobil™  7032KN ExxonMobil ở Singapore

High mobilityHộp công cụĐèn chiếu sáng

₫ 42.000.000/ MT

Hạt màu đa  sắc 46241004 4685C  Màu be

Hạt màu đa sắc 46241004 4685C Màu be

High temperature resistanceVỏ máy tínhĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 2,500/ MT

Hạt màu đa  sắc 33240558  Đinh hương tím

Hạt màu đa sắc 33240558 Đinh hương tím

High temperature resistanceVỏ máy tínhĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 2,800/ MT

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.930.000/ MT

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AG12A1 Ninh Ba Đài Hóa

ABS TAIRILAC®  AG12A1 Ninh Ba Đài Hóa

High impact resistanceHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 47.720.000/ MT

ABS TAIRILAC®  AG12A1 Đài Loan

ABS TAIRILAC®  AG12A1 Đài Loan

High impact resistanceHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 48.870.000/ MT

LDPE COSMOTHENE®  G812 Polyolefin ở Singapore

LDPE COSMOTHENE®  G812 Polyolefin ở Singapore

High glossHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 45.810.000/ MT

LLDPE  7635 Hanwha Hàn Quốc

LLDPE 7635 Hanwha Hàn Quốc

High glossHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 51.540.000/ MT

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  141R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 57.270.000/ MT

PC SABIC®  1004RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1004RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™  141R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  141R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

transparentTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  221R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  4019 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4019 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  241R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Low viscosityTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.600.000/ MT

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  945A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX2110T-11024 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  505R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  505R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7632C-WH8F013X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7632C-WH8F013X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  BY2710X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BY2710X-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT