1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai thuốc trừ sâu
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HM4025H-7A1D372 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Trường hợp máy inSản phẩm tiêu dùng điện tLinh kiện điện tử

₫ 124.020/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.020/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.780/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 6240 GLS USA

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 263.540/ KG

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

EVA ALCUDIA®  PA-443 REPSOL YPF SPAIN

Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 50.380/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 251.910/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.890/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 85.260/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 116.270/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.270/ KG

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 89.140/ KG

PP  GFNA Dongguan Haijiao

PP GFNA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhTrường hợp điện thoạiVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngNắp chaiVăn phòng phẩm
CIF

US $ 1,550/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Hộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 43.790/ KG

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  7032D NATUREWORKS USA

phimChai nước trái câyChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 108.520/ KG

PP YUNGSOX®  5018T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5018T FPC TAIWAN

Chai nước trái câyChai lọthổi chaiChai nước trái câyThư mục

₫ 40.690/ KG

TPU  BTP-98A EVERMORE TAIWAN

TPU BTP-98A EVERMORE TAIWAN

phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 89.140/ KG

TPU  BTP-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-85A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Dây điệnCáp điệnNắp chaiLĩnh vực ô tôVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 104.640/ KG

TPU  BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN

phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp

₫ 108.520/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.880/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.030/ KG

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE US

ThuốcChăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS6 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 172.460/ KG

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1R-1124 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 174.400/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1125 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 178.280/ KG

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 186.030/ KG

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 193.780/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

SợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.080/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.260/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 116.270/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.020/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 127.890/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.640/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 193.780/ KG

HDPE  P4406C SINOPEC MAOMING

HDPE P4406C SINOPEC MAOMING

Phụ kiện ốngĐược sử dụng làm ống thu

₫ 50.380/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.480/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 124.020/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 135.640/ KG