1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 90A

Nhựa cải tiếnTPU 90A

Ổ cắm USB , Chống cháy
Chưa có báo giá

Guangdong Dingcheng New Material Technology Co., Ltd.

TPU T364D

Nhựa cải tiếnTPU T364D

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T4095

Nhựa cải tiếnTPU T4095

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H206

Nhựa cải tiếnTPU H206

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T385

Nhựa cải tiếnTPU T385

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T390

Nhựa cải tiếnTPU T390

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T380

Nhựa cải tiếnTPU T380

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T395

Nhựa cải tiếnTPU T395

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T4085

Nhựa cải tiếnTPU T4085

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H212

Nhựa cải tiếnTPU H212

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H306

Nhựa cải tiếnTPU H306

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T2390

Nhựa cải tiếnTPU T2390

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU T2395

Nhựa cải tiếnTPU T2395

Bao cao su , Khả năng xử lý tốt
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

TPU H220

Nhựa cải tiếnTPU H220

Phim keo nóng chảy , Tốc độ hòa tan nhanh
Chưa có báo giá

Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

丁苯橡胶 s-8002

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Đồ chơi thú cưng , Độ đàn hồi siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Shudao Polymer Material Business Dept.

Chất làm dẻo ABS 9906

Phụ gia nhựaChất làm dẻo ABS 9906

Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.89/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

PP ghép anhydrit maleic 9903

Phụ gia nhựaPP ghép anhydrit maleic 9903

Vỏ máy tính , PP chuyên dụng
CIF

Saigon Port

US $ 2.05/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

ghép PE 9905D

Phụ gia nhựaghép PE 9905D

Hộp nhựa , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 2.05/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,320/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  7042 ZPC ZHEJIANG

LLDPE 7042 ZPC ZHEJIANG

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,015/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP Z30S WEST PACIFIC DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 935/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 941/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  PPH-M12 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M12 DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 982/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-G38L DONGGUAN GRAND RESOURCE

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 990/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED