898 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL1414 GY7D493 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY7D493 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 RD3G046 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 RD3G046 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY8A257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY8A257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9G535 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9G535 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to processỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY7D569L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY7D569L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY5B301L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY5B301L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 WH9E646 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 WH9E646 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 103.110.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY6A126L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY6A126L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 106.890.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BKA360 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 BKA360 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY6D411 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 GY6D411 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 WH8A9D012 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 WH8A9D012 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A329L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A329L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 118.350.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 VT5E309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 VT5E309 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 151.570.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 362.690.000/ MT

PP TOPILENE®  R601 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R601 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High rigidityHàng gia dụngChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 55.360.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN 501 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN 501 DuPont Mỹ

high strengthNắp chaiỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G40BL BK337 DuPont Mỹ

high strengthHàng thể thaoNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Zytel®  70G25L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G25L NC010 DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTNFE150005 BK083 Dupont Nhật Bản

high strengthNắp chaiỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  70G60L NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  70G60L NC010 Dupont Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33JRA BK350 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33JRA BK350 DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 116.440.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13L BK169 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G13L BK169 Du Pont Thâm Quyến

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 116.440.000/ MT

PA66 Zytel®  70G25HSLR NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G25HSLR NC010 Du Pont Thâm Quyến

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  70G30HSR2 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G30HSR2 DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15HSL DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HSL1 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G13HSL1 NC010 DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PA66 Zytel®  70G13HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G13HSL DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel®  70G15T DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G15T DuPont Mỹ

High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 146.990.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN 502 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN 502 DuPont Mỹ

high strengthNắp chaiỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 160.350.000/ MT

PBT SHINITE®  D202G15 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202G15 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 83.990.000/ MT

PBT SHINITE®  D202 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D392 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D392 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D392L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D392L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D356 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1D356 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

ProcessabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 87.810.000/ MT

PC CALIBRE™ 201-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 201-10 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingNắp chaiHộp đựng thực phẩmĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT