1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chức năng tạo hình tốt
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.310/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 36.110/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.590/ KG

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

Phim đỉnh đơnThích hợp để làm túi mua Túi lótCác loại vải cheMàng nông nghiệp tổng hợpỪ.Phim HDPE

₫ 32.620/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.160/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.710/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Đèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 44.270/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Đồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.580/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.920/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK FCFC TAIWAN

Máy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

₫ 31.060/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Hàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.830/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

Dây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn

₫ 81.540/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.600/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 194.150/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.590/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Trang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 55.530/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.560/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.970/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 264.040/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Dây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 287.330/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 349.460/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Ứng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.130/ KG

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BZ 1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 116.490/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.480/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.420/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.420/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.420/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.370/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.310/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.310/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 89.310/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 91.250/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.190/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.070/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.960/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.960/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.900/ KG